Danh động từ trong tiếng Anh - bạn đã nắm chắc??
top of page

Danh động từ trong tiếng Anh - bạn đã nắm chắc??

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, một trong những dạng bài xuất hiện nhiều nhất là các dạng bài tập về Gerund, hay còn gọi là danh động từ. Việc hiểu rõ khái niệm cũng như cách sử dụng của danh động từ là bước nền tảng vô cùng quan trọng để học kiến thức chuyên sâu sau này. Vậy thế nào là danh động từ? Sử dụng danh động từ khi nào và như thế nào cho đúng? Hôm nay, hãy cùng Ha Phong IELTS tìm hiểu những kiến thức thú vị này nhé!

5 PHÚT ĐỂ LÀM CHỦ CÂU WISH - IF ONLY TRONG TIẾNG ANH Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh - full cách sử dụng, ví dụ, bài tập (Relative clauses)

Câu Điều Kiện - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bắt buộc phải nắm vững!

1. Danh động từ là gì?


Danh động từ (Gerund) được tạo thành bằng việc thêm đuôi “ing” vào sau động từ nguyên mẫu (Infinitive).
Danh động từ có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Ví dụ:

listen → listening

make → making

talk → talking


2. So sánh danh động từ (Gerund) và danh từ (Noun)


3. Vị trí và chức năng của danh động từ

1. Làm chủ ngữ trong câu

Eg: Reading in the dark is not good for your eyes. (Đọc sách trong bóng tối không tốt cho mắt của bạn)

2. Làm tân ngữ của câu

Eg: Her hobby is listening to music. (Sở thích của cô ấy là nghe nhạc)

3. Đứng sau các giới từ (in, on, at, etc) và các liên từ (before, after, etc)

Eg: I look forward to hearing from you. (Tôi nóng lòng đợi tin của bạn).

You have to turn off all the lights before going out. (Bạn phải tắt hết điện trước khi ra ngoài).

4. Đứng sau một số động từ/ cụm động từ nhất định

Eg: I like drawing. (Tôi thích vẽ)

He delays visiting his mother. (Anh ấy trì hoãn việc đi thăm mẹ)

I can’t stand his behaviour anymore. (Tôi không thể chịu đựng hành động của anh ta thêm được nữa)

Một số động từ/ cụm động từ đi kèm với gerund: admit, advise, avoid, consider, deny, involve, mention, recommend, risk, suggest, risk, recall, waste (time), forbid, permit, resent, escape, can't help, can’t bear / can’t stand etc.

5. Đứng sau một số danh từ nhất định

Eg: He has no difficulty lifting that box. (Anh ấy nhấc chiếc hộp lên chẳng khó nhọc gì)

6. Đứng sau một số tính từ nhất định

Eg: It is not worth waiting that long. (Không đáng để phải chờ lâu đến vậy)

7. Mệnh đề quan hệ rút gọn

Eg: The girl wearing a white dress is my best friend. (Cô gái mặc váy trắng là bạn thân của tôi)

8. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Eg: Getting up late, he missed the bus. (Vì dậy muộn nên anh ấy bị lỡ xe bus)


Xem thêm bài viết tại đây:


 

Các khóa học tại Ha Phong IELTS:


➤ Khóa IELTS Nền tảng Level 1: TẠI ĐÂY

➤ Khóa IELTS Preparation level 2: TẠI ĐÂY

Khóa IELTS Ready level 3: TẠI ĐÂY

Khóa IELTS Advance level 4: TẠI ĐÂY

➤ Lớp IELTS Online từ mất gốc đến 6.5 - 8.0 IELTS: TẠI ĐÂY


Kiểm tra trình độ miễn phí: http://bit.ly/testtrinhdoielts


🌏 HỆ THỐNG CƠ SỞ

✔ CS1: Số 89 dãy 3, ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội

✔ CS2: Số 12 ngõ 33 Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội

✔ CS3: 8C10 ngách 2, ngõ 261 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội


Ha & Phong IELTS - Học IELTS thực chất


Hotline: 0981 488 698 | 0961 477 793

Fanpage Ha Phong IELTS - Thầy Hà & Phong

YouTube Ha Phong IELTS

Group Thầy Hà & Phong IELTS



157 lượt xem

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page